Khách quốc tế đến Việt Nam tháng 11 và 11 tháng năm 2016
Lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 11/2016 ước đạt 926.642 lượt, tăng 14,1% so với tháng 10/2016 và tăng 24,9% so với cùng kỳ năm 2015. Tính chung 11 tháng năm 2016 ước đạt 9.004.039 lượt khách, tăng 25,4% so với cùng kỳ năm 2015.
Chỉ tiêu
|
Ước tính tháng 11/2016 (Lượt khách)
|
11 tháng năm 2016 (Lượt khách)
|
Tháng 11/2016 so với tháng trước (%)
|
Tháng 11/2016 so với tháng 11/2015 (%)
|
11 tháng 2016 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Tổng số |
926.642 |
9.004.039 |
114,1 |
124,9 |
125,4 |
Chia theo phương tiện đến |
1. Đường không |
768.221 |
7.526.162 |
112,1 |
143,3 |
132,2 |
2. Đường biển |
16.843 |
138.392 |
163,2 |
127,5 |
88,6 |
3. Đường bộ |
141.578 |
1.313.262 |
100,7 |
65,4 |
98,5 |
Chia theo một số thị trường |
Hồng Kông |
3.225 |
31.786 |
112,9 |
177,1 |
172,9 |
Trung Quốc |
251.671 |
2.480.186 |
104,5 |
143,1 |
153,9 |
Hàn Quốc |
132.698 |
1.389.718 |
107,8 |
131,7 |
139,2 |
New Zealand |
3.364 |
39.819 |
71,2 |
139,0 |
135,4 |
Nga |
53.005 |
383.790 |
167,1 |
143,0 |
129,1 |
Thái Lan |
27.070 |
239.341 |
118,5 |
116,2 |
129,0 |
Italia |
5.298 |
47.180 |
148,9 |
115,4 |
128,5 |
Tây Ban Nha |
5.957 |
53.738 |
106,4 |
130,9 |
127,7 |
Hà Lan |
6.185 |
59.548 |
125,0 |
117,9 |
123,5 |
Anh |
26.509 |
235.557 |
138,4 |
113,8 |
120,8 |
Thụy Điển |
3.385 |
33.665 |
186,1 |
104,3 |
120,2 |
Lào |
13.544 |
125.484 |
116,2 |
136,4 |
119,7 |
Đức |
21.075 |
160.628 |
151,3 |
120,1 |
118,7 |
Malaysia |
39.381 |
359.266 |
122,8 |
130,5 |
117,0 |
Canada |
13.010 |
111.094 |
154,2 |
124,0 |
116,1 |
Đài Loan |
41.851 |
465.252 |
101,1 |
113,3 |
115,7 |
Đan Mạch |
2.481 |
28.737 |
123,0 |
117,4 |
113,9 |
Pháp |
25.028 |
220.746 |
155,4 |
118,6 |
113,9 |
Mỹ |
44.890 |
506.197 |
113,2 |
105,9 |
113,4 |
Philippines |
11.858 |
101.972 |
129,9 |
121,1 |
112,2 |
Indonesia |
6.289 |
63.088 |
116,1 |
116,5 |
110,9 |
Nhật |
65.590 |
676.991 |
116,7 |
108,1 |
110,5 |
Bỉ |
3.092 |
24.153 |
187,8 |
122,0 |
110,5 |
Thụy Sỹ |
3.638 |
28.774 |
155,1 |
111,8 |
109,8 |
Singapore |
23.401 |
223.146 |
122,3 |
110,0 |
108,7 |
Na Uy |
1.885 |
21.352 |
142,3 |
104,8 |
108,3 |
Úc |
23.676 |
293.823 |
89,0 |
107,0 |
106,7 |
Phần Lan |
1.345 |
13.740 |
211,8 |
136,4 |
104,4 |
Campuchia |
21.662 |
194.356 |
82,2 |
114,4 |
94,1 |
Các thị trường khác |
44.579 |
390.912 |
121,3 |
134,5 |
114,5 |
Nguồn: Tổng cục Thống kê