Hàng Không
Năm 2015, Vietnam Airlines chiếm 80% thị phần khách quốc tế đi và đến Việt Nam, chiếm 70% thị phần khách nội địa (bao gồm thị phần 15% hành khách nội địa và 5% hành khách quốc tế đi và đế Việt Nam của Jetstar Pacific).
Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Khoảng cách
|
Thời gian bay
|
Dặm
|
Km
|
Từ Hà Nội tới:
|
|
Buôn Ma Thuột
|
4 chuyến/ tuần
(thứ 3, 5, 6 và chủ nhật) |
Vietnam Airlines |
|
|
01h40' |
Nha Trang
|
12 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
|
|
01h40' |
Cần Thơ |
7 chuyến/ tuần
(thứ 4, 5, 6, 7 và chủ nhật) |
Vietnam Airlines |
|
|
|
Đà Lạt
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
|
|
01h40' |
Ðà Nẵng
|
33 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
377
|
606 |
01h15' |
Ðiện Biên Phủ
|
11 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
187
|
301 |
01h00' |
Đồng Hới
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 2, 4, 6) |
Vietnam Airlines |
|
|
01h30' |
Huế
|
21 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
341 |
549 |
01h10' |
Tp. Hồ Chí Minh
|
23 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
707 |
1.138 |
02h00'
|
Từ Hải Phòng tới:
|
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
2 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
|
|
02h00' |
Từ Thừa Thiên - Huế tới: |
|
Hà Nội |
21 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
341 |
549 |
01h10' |
Tp. Hồ Chí Minh
|
20 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
392 |
630 |
01h20' |
Từ Ðà Nẵng tới:
|
|
Nha Trang
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
|
|
01h05' |
Hà Nội
|
32 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
377 |
606 |
01h10' |
Pleiku
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
141 |
227 |
00h50' |
Tp. Hồ Chí Minh
|
32 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
375 |
603 |
01h10' |
Từ Tp. Hồ Chí Minh tới:
|
|
Buôn Ma Thuột
|
13 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
162 |
260 |
01h00' |
Nha Trang
|
21 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
|
|
00h55' |
Ðà Lạt
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines |
133 |
214 |
00h50' |
Ðà Nẵng
|
32 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
375 |
603 |
01h10' |
Hà Nội
|
24 chuyến/ tuần |
Vietnam Airlines |
707 |
1.138 |
02h00' |
Hải Phòng
|
2 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
691 |
1.111 |
02h00' |
Huế
|
3 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
392 |
630 |
01h20' |
Phú Quốc
|
7 chuyến/ ngày |
Vietnam Airlines |
187 |
300 |
01h00' |
Rạch Giá |
Hàng ngày |
Vietnam Airlines
|
|
|
00h50' |
Vinh
|
Hàng ngày |
Vietnam Airlines
|
549 |
883 |
01h45' |
Tuyến
|
Tần suất
|
Hãng hàng không
|
Khoảng cách
|
Thời gian bay
|
Dặm
|
Km
|
Từ Hà Nội tới:
|
|
Băng Cốc
|
4 chuyến/ ngày
|
Thai Airways
|
602
|
969
|
1h50'
|
6 chuyến/ tuần
(trừ ngày Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
1.458
|
2.346
|
1h50'
|
Bắc Kinh
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 3, 6 và Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
3h25'
|
Busan
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
4h50'; 4h55'
|
Đài Bắc
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.032
|
1.661
|
2h40'
|
Frankfurt
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 2, 5 và thứ 7)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
12h55'
|
Luông Phrabăng
|
8 chuyến/ tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
|
1h00'; 1h20';
|
Quảng Châu
|
4 chuyến/ ngày
|
China Southern Airlines
|
|
|
1h30'
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
495
|
797
|
1h25'
|
Hồng Kông
|
2 chuyến/ ngày |
Cathay Pacific Airlines
|
|
|
1h50' |
4 chuyến/ tuần
(thứ 3, 4, 6 và thứ 7) |
Hongkong Airlines
|
|
|
|
Côn Minh
|
4 chuyến/ tuần
(thứ 3, 5, 6 và Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
1.295
|
2.084
|
1h40'
|
Matxcơva
|
2 chuyến/ tuần
(thứ 4 và thứ 7)
|
Vietnam Airlines
|
4.193
|
6.748
|
10h40'
|
Osaka
|
4 chuyến/ tuần
(thứ 3, 5, 7 và Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
302
|
485
|
4h25'
|
Paris
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 3, 6 và Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
5.713
|
9.195
|
13h20';
|
Seoul
|
2 chuyến/ ngày
|
Vietnam Airlines
|
1.696
|
2.730
|
4h05';4h20'
|
Siêm Riệp
|
Hàng ngày
|
Royal Khmer Airlines
|
|
|
2h00'
|
24 chuyến/ tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
|
1h55'; 2h00'
|
Singapore
|
Hàng ngày
|
Singapore Airlines
|
|
|
3h25'
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 3, 5 và thứ 6)
|
Vietnam Airlines
|
1.366
|
2.198
|
3h20'
|
Tokyo
|
7 chuyến/ tuần
(thứ 2, 4, 6 và thứ 7)
|
Vietnam Airlines
|
2.310
|
3.717
|
4h45'; 5h15'
|
Viên Chăn
|
14 chuyến/ tuần
|
Vietnam Airlines
|
302
|
485
|
1h05'; 1h20'; 1h30'
|
Từ Tp. Hồ Chí Minh tới:
|
|
|
|
|
|
Băng Cốc
|
33 chuyến/ tuần
|
Thai Airways
|
|
|
1h25'
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
461
|
742
|
1h30'
|
Busan
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
5h40'
|
Frankfurt
|
2 chuyến/ tuần
(thứ 4 và thứ 6)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
13h20'
|
Fukuoka
|
4 chuyến/ tuần
(thứ 3, 5, 7 và Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
4h45'
|
Hồng Kông
|
21 chuyến/ tuần
|
Vietnam Airlines
|
938
|
1.509
|
2h40'; 2h45'
|
4 chuyến/ tuần
(thứ 2, 4, 6 và Chủ Nhật)
|
Hongkong Airlines
|
|
|
|
Kuala Lumpur
|
2 chuyến/ ngày
|
Malaysia Airlines
|
|
|
|
Manila
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
2h40'
|
Melbourne
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 2, 4 và thứ 6)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
8h10'
|
Matxcơva
|
1 chuyến/ tuần
(vào ngày thứ 2) |
Vietnam Airlines |
|
|
11h05' |
Nagoya
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 2, 4 và thứ 6)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
5h30'
|
Osaka
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
5h10'
|
Paris
|
3 chuyến/ tuần
(thứ 2, 5, 7)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
13h40'
|
Phnôm Pênh
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
0h50'; 0h40'
|
Seoul
|
2 chuyến/ ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
5h00'
|
Siêm Riệp
|
41 chuyến/ tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
|
1h00'; 1h20'
|
Singapore
|
17 chuyến/ tuần
|
Singapore Airlines
|
|
|
1h55';
|
3 chuyến/ ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
1h50';
|
Sydney
|
4 chuyến/ tuần
(thứ 3, 5, 7 và Chủ Nhật)
|
Vietnam Airlines
|
|
|
7h25'
|
Đài Bắc
|
Hàng ngày
|
Vietnam Airlines
|
|
|
3h15'
|
Tokyo
|
12 chuyến/ tuần
|
Vietnam Airlines
|
|
|
5h45'
|
|